Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gnu goat


noun
large heavily built goat antelope of eastern Himalayan area
Syn:
takin, Budorcas taxicolor
Hypernyms:
goat antelope
Member Holonyms:
Budorcas, genus Budorcas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.